Cấu trúc Hardly when là gì? Cách dùng và ví dụ minh họa
Mục lục [Ẩn]
Cấu trúc Hardly when là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ cách dùng cũng như áp dụng cấu trúc này một cách chính xác. Vì thế, trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn nắm vững tất cả các kiến thức cần thiết kèm ví dụ minh họa chi tiết về Hardly when.
1. Cấu trúc Hardly…when là gì?
“Hardly…when” nghĩa là “vừa mới…thì…”, là một liên từ thường dùng để diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau khi một sự việc khác vừa kết thúc.
Cấu trúc “Hardly…when” có hai mệnh đề, trong đó mệnh đề đứng sau “Hardly” sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh rằng sự việc diễn ra trước. Mệnh đề theo sau “when” sẽ được chia ở thì quá khứ đơn để chỉ ra sự việc diễn ra sau đó.
Ví dụ minh họa:
- She had hardly finished her homework when the phone rang.
(Cô ấy vừa làm xong bài tập thì điện thoại reo.) - We had hardly started the journey when it began to rain.
(Chúng tôi vừa bắt đầu chuyến đi thì trời bắt đầu mưa.) - Hardly had I sat down to eat when the doorbell rang.
(Tôi vừa ngồi xuống ăn thì chuông cửa vang lên.)
2. Cách dùng cấu trúc Hardly…when
2.1. Cấu trúc cơ bản Hardly…when
Cấu trúc Hardly…when được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ, trong đó hành động đầu tiên vừa mới kết thúc thì hành động thứ hai xảy ra ngay lập tức.
S1 + had + hardly + V3/ed + when + S2 + V2/ed |
Trong đó:
- S1 (Subject 1): Chủ ngữ thực hiện hành động đầu tiên.
- S2 (Subject 2): Chủ ngữ thực hiện hành động xảy ra sau.
- V3/ed: Động từ phân từ 2 (Past Participle) diễn tả hành động xảy ra trước.
- V2/ed: Động từ quá khứ đơn (Past Simple) diễn tả hành động xảy ra ngay sau.
Ví dụ minh họa:
- He had hardly sat down when the doorbell rang.
(Anh ấy vừa ngồi xuống thì chuông cửa reo.) - They had hardly left the house when it started to snow.
(Họ vừa rời khỏi nhà thì tuyết bắt đầu rơi.) - I had hardly opened the book when the teacher called on me.
(Tôi vừa mở sách thì giáo viên gọi tôi trả lời.)
2.2. Cấu trúc đảo ngữ Hardly…when
Cấu trúc đảo ngữ Hardly…when được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hoặc tạo phong cách trang trọng hơn trong câu văn. Trong cấu trúc này, Hardly được đưa lên đầu câu, và mệnh đề theo sau nó phải sử dụng dạng đảo ngữ với thì quá khứ hoàn thành.
Hardly + had + S1 + V3/ed + when + S2 + V2/ed |
Ví dụ minh họa:
- Hardly had she finished her presentation when the audience burst into applause.
(Cô ấy vừa trình bày xong thì khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt.) - Hardly had we parked the car when it started pouring rain.
(Chúng tôi vừa đỗ xe thì trời đổ mưa lớn.) - Hardly had the plane taken off when turbulence began.
(Máy bay vừa cất cánh thì gặp nhiễu loạn.)
Lưu ý:
- Trong cấu trúc đảo ngữ, Hardly luôn được đặt ở đầu câu, theo sau là had, chủ ngữ và động từ quá khứ phân từ (V3/ed).
- Mệnh đề theo sau when không bị ảnh hưởng bởi đảo ngữ và vẫn giữ nguyên dạng thì quá khứ đơn.
- Cách dùng đảo ngữ thường xuất hiện trong văn viết mang tính học thuật, bài báo hoặc bài diễn thuyết trang trọng.
3. Một số cấu trúc thay thế Hardly…when
Bên cạnh Hardly…when, còn có những cấu trúc tương tự khác để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, bao gồm No sooner…than và Barely/Scarcely…when.
3.1. Cấu trúc No sooner…than
Cấu trúc “No sooner…than” cũng mang nghĩa "vừa mới…thì", dùng để diễn tả một hành động vừa kết thúc thì hành động khác xảy ra ngay sau đó.
No sooner + had + S1 + V3/ed + than + S2 + V2/ed |
Trong đó:
- Mệnh đề chứa No sooner: Thì quá khứ hoàn thành, chỉ hành động xảy ra trước.
- Mệnh đề chứa than: Thì quá khứ đơn, chỉ hành động xảy ra ngay sau.
Ví dụ minh họa:
- No sooner had the students left the classroom than the bell rang again.
(Học sinh vừa rời khỏi lớp thì chuông lại reo.) - No sooner had we sat down for dinner than the power went out.
(Chúng tôi vừa ngồi xuống ăn tối thì mất điện.) - No sooner had she arrived at the airport than she realized she forgot her passport.
(Cô ấy vừa đến sân bay thì nhận ra quên mang hộ chiếu.)
3.2. Cấu trúc Barely/Rarely…when
“Barely và Scarcely…when” mang ý nghĩa "vừa mới…thì", dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian rất ngắn giữa hai sự kiện. Cấu trúc này cũng có các cách dùng tương tự với “Hardly…when” với hai cấu trúc thuận và đảo ngữ với cấu trúc giống hoàn toàn.
Cấu trúc thuận:
S1 + had + barely/scarcely + V3/ed + when + S2 + V2/ed |
Cấu trúc đảo ngữ:
Barely/Scarcely + had + S1 + V3/ed + when + S2 + V2/ed |
Ví dụ minh họa:
- She had scarcely put the cake in the oven when the timer went off.
(Cô ấy vừa cho bánh vào lò thì chuông hẹn giờ đã kêu.) - Barely had they reached the top of the hill when they saw the beautiful view. (Họ vừa lên đến đỉnh đồi thì nhìn thấy khung cảnh tuyệt đẹp.)
Xem thêm: 5 cấu trúc phủ định trong tiếng Anh
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Hardly…when
4.1. Phân biệt "Hardly" và "Hard"
Một trong những nhầm lẫn phổ biến của người học là cho rằng hardly là trạng từ của tính từ hard. Tuy nhiên, điều này không đúng vì hai từ này mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Hardly (adv): Mang nghĩa “hầu như không” hoặc “vừa mới”. Từ này thường được dùng trong cấu trúc Hardly…when để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp.
- Ví dụ: I could hardly hear what she said because of the noise. (Tôi hầu như không nghe được cô ấy nói gì vì tiếng ồn.)
Hard (adj): Có nghĩa là “khó khăn” hoặc “vất vả”. Trạng từ của hard cũng là hard và mang nghĩa “một cách chăm chỉ, nghiêm túc”.
- Ví dụ: He worked hard to achieve his goals. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
4.2. Chỉ dùng với thì quá khứ
Cấu trúc Hardly…when yêu cầu mệnh đề chứa hardly được chia ở thì quá khứ hoàn thành, còn mệnh đề chứa when phải được chia ở thì quá khứ đơn. Việc sử dụng sai thì sẽ làm câu văn không chính xác và mất ý nghĩa.
Ví dụ đúng:
- He had hardly taken a seat when the lecture started.
(Anh ấy vừa ngồi xuống thì buổi giảng bắt đầu.)
Ví dụ sai:
- He hardly takes a seat when the lecture starts.
(Sử dụng sai thì hiện tại.)
4.3. Chỉ sử dụng trong các mệnh đề liên tiếp
Cấu trúc Hardly…when chỉ phù hợp để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp với thời gian rất ngắn giữa chúng. Nếu hai hành động không có mối liên hệ chặt chẽ về thời gian, bạn nên sử dụng cấu trúc khác phù hợp hơn.
Ví dụ:
- Hardly had they left the house when it began to rain.
(Họ vừa rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.)
Không phù hợp nếu các hành động không liên tiếp:
- Hardly had they left the house, and then they went to the market.
4.4. Tránh lạm dụng trong giao tiếp hàng ngày
Cấu trúc Hardly…when và dạng đảo ngữ thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng. Trong giao tiếp thông thường, người bản ngữ thường dùng các cách diễn đạt khác dễ hiểu hơn, như:
Ví dụ:
- She had just stepped outside when it started to rain.
(Cô ấy vừa bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.) - I barely finished my task before the deadline.
(Tôi vừa kịp hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)
5. Các thành ngữ (idioms) hay với Hardly
Hãy cùng khám phá các thành ngữ (idioms) phổ biến với Hardly và cách sử dụng chúng qua những ví dụ dễ hiểu dưới đây.
Hardly have time to breathe: Cực kỳ bận rộn, không có thời gian nghỉ ngơi
- This week has been so hectic, I hardly have time to breathe.
(Tuần này bận rộn đến mức tôi không có thời gian để thở.)
Hardly dry behind the ears: Còn trẻ, thiếu kinh nghiệm hoặc chưa trưởng thành.
- He’s hardly dry behind the ears, so don’t expect him to manage this project alone.(Cậu ấy còn quá non nớt, đừng mong cậu ấy tự quản lý dự án này.)
Can hardly believe one’s eyes: Không thể tin vào mắt mình vì quá bất ngờ
- I could hardly believe my eyes when I saw snow in April. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy tuyết rơi vào tháng Tư.)
Can hardly hear oneself think: Quá ồn ào đến mức không thể tập trung
- The restaurant was so noisy, I could hardly hear myself think. (Nhà hàng ồn ào đến mức tôi không thể suy nghĩ được gì.)
It’s hardly saying much: Điều đó không thực sự quan trọng hoặc đáng kể
- Being the best in such a small competition is hardly saying much. (Trở thành người giỏi nhất trong một cuộc thi nhỏ như vậy không nói lên nhiều điều.)
6. Bài tập vận dụng cấu trúc Hardly…when
Dưới đây là các bài tập giúp bạn thực hành cấu trúc Hardly…when, cùng với các cấu trúc tương tự như No sooner…than và Barely/Scarcely…when.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp: hardly, when, no sooner, barely, scarcely.
- She had ………. finished her breakfast ………. the phone started ringing.
- ………. had we stepped outside ………. it began to snow heavily.
- The meeting was ………. over when the fire alarm went off.
- I could ………. believe what I saw on the news.
- ………. anyone noticed the mistake in the report.
- Barely had he reached the finish line ………. he collapsed from exhaustion.
- ………. had the train left the station ………. we realized we were on the wrong platform.
- The children could ………. contain their excitement during the party.
- ………. had I locked the door ………. I heard a knock from inside.
- She was ………. able to recognize her old friend after so many years.
Bài tập 2: Khoanh tròn đáp án đúng
- ………. June left the house when it started to rain.
- A. Hardly had
- B. No sooner had
- C. Barely has
- D. Not until had
- Hardly ………. the teacher finished speaking when the students started asking questions.
- A. did
- B. has
- C. had
- D. will
- Scarcely ………. the movie ended when the audience began clapping.
- A. had
- B. have
- C. did
- D. were
- Barely had the meeting started ………. the CEO walked in.
- A. than
- B. then
- C. when
- D. after
- No sooner ………. he completed the project than he was assigned another one.
- A. did
- B. had
- C. has
- D. was
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Hardly…when
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Hardly…when hoặc No sooner…than.
- She finished her work and immediately went to bed.
- We left the station, and the train arrived.
- The teacher started the lesson, and the bell rang.
- I opened the door, and the cat ran out.
- They arrived at the hotel, and the rain started pouring down.
Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
Đáp án
Bài tập 1:
- hardly – when
- Hardly – when
- barely
- hardly
- Scarcely
- when
- No sooner – than
- hardly
- Hardly – when
- barely
Bài tập 2:
- A. Hardly had
- C. had
- A. had
- C. when
- B. had
Bài tập 3:
- Hardly had she finished her work when she went to bed.
- No sooner had we left the station than the train arrived.
- Hardly had the teacher started the lesson when the bell rang.
- Hardly had I opened the door when the cat ran out.
- No sooner had they arrived at the hotel than the rain started pouring down.
Cấu trúc Hardly when không chỉ là một công cụ ngữ pháp hữu ích mà còn là cách tuyệt vời để làm phong phú câu văn và thể hiện sự nối tiếp các hành động một cách mạch lạc trong giao tiếp tiếng Anh. Với việc thực hành thường xuyên, bạn sẽ nắm vững cấu trúc này và sử dụng một cách tự nhiên trong cả nói và viết.
Bên cạnh việc học các cấu trúc ngữ pháp, bạn cũng nên kết hợp việc luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc và viết để phát triển toàn diện khả năng tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình học rõ ràng, phương pháp học hiện đại và sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên tận tâm, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!